Đọc nhanh: 肯尼迪 (khẳng ni địch). Ý nghĩa là: J. F. Kennedy (1917-1963), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1961-1963, Kennedy (tên). Ví dụ : - 那肯尼迪刺杀案呢 Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
Ý nghĩa của 肯尼迪 khi là Danh từ
✪ J. F. Kennedy (1917-1963), chính trị gia Đảng Dân chủ Hoa Kỳ, tổng thống 1961-1963
J.F. Kennedy (1917-1963), US Democrat politician, president 1961-1963
✪ Kennedy (tên)
Kennedy (name)
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肯尼迪
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 莉迪亚肯 母乳喂养 他 真 好
- Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.
- 罗斯 跟 我 一起 去 迪士尼 乐园 玩
- Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.
- 我 想 肯定 是 用 了 芬太尼
- Tôi nghĩ nó phải là fentanyl.
- 这里 像是 苗条 人士 们 的 迪士尼 乐园
- Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 我们 班过 两天 要 去 迪士尼 乐园
- Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.
- 而且 我 暗恋 杰奎琳 · 欧 纳西 肯尼迪 夫人
- Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.
- 这一 展览 肯定 受欢迎
- Triển lãm này sẽ rất hút khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肯尼迪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肯尼迪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›
肯›
迪›