Đọc nhanh: 股息税逃避 (cổ tức thuế đào tị). Ý nghĩa là: trốn thuế cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu).
Ý nghĩa của 股息税逃避 khi là Động từ
✪ trốn thuế cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股息税逃避
- 这家 公司 涉嫌 逃税
- Công ty này bị cáo buộc trốn thuế.
- 他 总 逃避责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 不法 商人 逃税 、 漏税
- những người kinh doanh bất hợp pháp trốn thuế, lậu thuế.
- 他们 通过 壳 公司 逃税
- Họ trốn thuế thông qua công ty vỏ bọc.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 她 没有 逃避 处罚
- Cô ấy không trốn tránh sự trừng phạt.
- 她 常常 逃避 困难
- Cô ấy thường xuyên trốn tránh khó khăn.
- 他 找 借口 逃避责任
- Anh ấy cố ý trốn tránh trách nhiệm.
- 他 试图 逃避现实
- Anh ấy cố gắng trốn tránh thực tế.
- 他 总是 逃避 自己 的 责任
- Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm của mình.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 有种 的 人 从不 逃避责任
- Người có gan không bao giờ trốn tránh trách nhiệm.
- 逃避现实 不会 解决问题
- Trốn tránh thực tế sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 不要 逃避 问题 , 应该 面对 它
- Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股息税逃避
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股息税逃避 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm息›
税›
股›
逃›
避›