Đọc nhanh: 不避斧钺 (bất tị phủ việt). Ý nghĩa là: không sợ bị xử tử, không sợ chết trong chiến đấu, không cố tránh rìu chiến (thành ngữ).
Ý nghĩa của 不避斧钺 khi là Thành ngữ
✪ không sợ bị xử tử
not afraid of being executed
✪ không sợ chết trong chiến đấu
not afraid of dying in combat
✪ không cố tránh rìu chiến (thành ngữ)
not trying to avoid the battle-ax (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不避斧钺
- 缘何 避而不见
- tại sao tránh mà không gặp mặt?
- 走避 不及
- chạy trốn không kịp
- 只要 我 避免 得 了 , 我 决不会 叫 他 跟 我 恋爱
- Chỉ cần có thể tránh được, tôi sẽ không bao giờ yêu đương với anh ta.
- 甘冒 斧钺 以 陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 失败 是 不可避免 的
- Thất bại là điều không thể tránh khỏi.
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 用药 避孕 对 身体 不好
- Dùng thuốc tránh thai không tốt cho cơ thể.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 人们 忙不迭 地 找 地方 躲避
- Mọi người vội vàng tìm chỗ trú.
- 不 避 嫌疑
- không tránh khỏi hiềm nghi
- 我们 不能 躲避 责任
- Chúng ta không thể trốn tránh trách nhiệm.
- 为了 躲避 他 , 我 不 去
- Để tránh anh ấy, tôi không đi.
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 退避 不及 , 正好 碰上
- tránh không kịp, đành phải gặp.
- 这是 不容 回避 的 现实
- Đây là thực tế không thể trốn tránh.
- 错误 有时 是 避免 不了 的
- Sai lầm đôi khi không thể tránh khỏi.
- 工作 中 避免 不了 一些 摩擦
- Trong công việc khó tránh được một số xung đột.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不避斧钺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不避斧钺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
斧›
避›
钺›