肠胃消炎片 chángwèi xiāoyán piàn

Từ hán việt: 【trường vị tiêu viêm phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肠胃消炎片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trường vị tiêu viêm phiến). Ý nghĩa là: Thuốc chữa viêm ruột; viêm dạ dày.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肠胃消炎片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肠胃消炎片 khi là Danh từ

Thuốc chữa viêm ruột; viêm dạ dày

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠胃消炎片

  • - 胃液 wèiyè néng 帮助 bāngzhù 消化 xiāohuà

    - Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.

  • - 泰辣 tàilà de 食物 shíwù shāng 肠胃 chángwèi

    - Thức ăn quá cay có hại cho dạ dày.

  • - shí 不得 bùdé 过饱 guòbǎo 过饱 guòbǎo 肠胃 chángwèi 必伤 bìshāng mián 不得 bùdé 过久 guòjiǔ 过久 guòjiǔ 精气 jīngqì 耗散 hàosàn

    - Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.

  • - 消食 xiāoshí 开胃 kāiwèi

    - món ăn dễ tiêu.

  • - 如何 rúhé 满足 mǎnzú 网购 wǎnggòu 消费者 xiāofèizhě men 挑剔 tiāotī de 胃口 wèikǒu

    - Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu sành điệu của những người mua sắm trực tuyến?

  • - 肠胃炎 chángwèiyán

    - viêm dạ dày

  • - chī 早餐 zǎocān 有益于 yǒuyìyú 肠胃 chángwèi

    - Ăn sáng có lợi cho đường ruột.

  • - 消化 xiāohuà 功能 gōngnéng zài 胃里 wèilǐ 进行 jìnxíng

    - Chức năng tiêu hóa diễn ra trong dạ dày.

  • - 食物 shíwù zài 胃里 wèilǐ 开始 kāishǐ 消化 xiāohuà

    - Thức ăn bắt đầu được tiêu hóa trong dạ dày.

  • - 天气炎热 tiānqìyánrè ràng rén 没有 méiyǒu 胃口 wèikǒu

    - Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.

  • - 诱发 yòufā 肠炎 chángyán

    - gây ra bệnh viêm ruột.

  • - 每日 měirì 服两丸 fúliǎngwán 消炎药 xiāoyányào

    - Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.

  • - 肠炎 chángyán 导致 dǎozhì 腹泻 fùxiè

    - Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.

  • - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • - 许多 xǔduō 患者 huànzhě huàn le 肠炎 chángyán

    - Nhiều bệnh nhân mắc viêm ruột.

  • - 不幸 bùxìng le 急性 jíxìng 肠炎 chángyán

    - Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.

  • - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • - 除非 chúfēi yǒu 兴趣 xìngqù kàn de 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá 纪录片 jìlùpiàn

    - Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.

  • - 保持 bǎochí 局部 júbù de 干净 gānjìng chī 消炎药 xiāoyányào huò 打吊针 dǎdiàozhēn

    - Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.

  • - wèi 分泌 fēnmì 胃液 wèiyè 消化 xiāohuà 食物 shíwù

    - Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肠胃消炎片

Hình ảnh minh họa cho từ 肠胃消炎片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肠胃消炎片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Trụ , Vị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WB (田月)
    • Bảng mã:U+80C3
    • Tần suất sử dụng:Cao