肛门 gāngmén

Từ hán việt: 【giang môn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肛门" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giang môn). Ý nghĩa là: hậu môn; lỗ đít; công môn. Ví dụ : - 。 trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肛门 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肛门 khi là Danh từ

hậu môn; lỗ đít; công môn

直肠末端的口儿,粪便从这里排出体外

Ví dụ:
  • - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛门

  • - 亚美尼亚语 yàměiníyàyǔ shì 一门 yīmén 印欧语 yìnōuyǔ yán

    - Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • - gāo mén 望族 wàngzú

    - cao sang vọng tộc

  • - 名门望族 míngménwàngzú

    - danh gia vọng tộc

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 射门 shèmén 凶狠 xiōnghěn

    - bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.

  • - 球员 qiúyuán 准备 zhǔnbèi 射门 shèmén

    - Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 门牌号码 ménpáihàomǎ

    - Bảng số nhà

  • - mén 老师 lǎoshī shì de 妈妈 māma

    - Cô giáo Môn là mẹ của tôi.

  • - 栅门 zhàmén ( 栅栏门 zhàlánmén )

    - hàng rào; vòng rào

  • - 门店 méndiàn 开门 kāimén le ma

    - Cửa hàng đã mở cửa chưa?

  • - mén táng

    - khung cửa

  • - 门闩 ménshuān

    - then cửa.

  • - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 肛门 gāngmén

    - Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肛门

Hình ảnh minh họa cho từ 肛门

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肛门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao