Đọc nhanh: 联产到户 (liên sản đáo hộ). Ý nghĩa là: Hệ thống trách nhiệm hộ gia đình, được giới thiệu vào đầu những năm 1980, theo đó mỗi hộ gia đình nông thôn có thể tự do quyết định sản xuất cái gì và bán như thế nào, miễn là họ hoàn thành hạn ngạch sản phẩm của mình cho nhà nước..
Ý nghĩa của 联产到户 khi là Danh từ
✪ Hệ thống trách nhiệm hộ gia đình, được giới thiệu vào đầu những năm 1980, theo đó mỗi hộ gia đình nông thôn có thể tự do quyết định sản xuất cái gì và bán như thế nào, miễn là họ hoàn thành hạn ngạch sản phẩm của mình cho nhà nước.
household responsibility system, introduced in the early 1980s, under which each rural household could freely decide what to produce and how to sell, as long as it fulfilled its quota of products to the state
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联产到户
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 我们 和 客户 联络
- Chúng tôi liên lạc với khách hàng.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 生产力 得 到 了 空前 发展
- mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
- 这个 产品 有 很多 用户 的 意见
- Sản phẩm này có rất nhiều ý kiến người dùng.
- 晚到 的 产品 更 符合 需求
- Sản phẩm đến sau phù hợp hơn với nhu cầu.
- 说服 客户 购买 产品
- Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 房产 中介 不 可能 看到 我 在 25 号
- Không thể nào nhân viên bất động sản có thể nhìn thấy tôi
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联产到户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联产到户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
到›
户›
联›