Đọc nhanh: 包产到户 (bao sản đáo hộ). Ý nghĩa là: ấn định hạn ngạch sản lượng trang trại cho từng hộ gia đình.
Ý nghĩa của 包产到户 khi là Danh từ
✪ ấn định hạn ngạch sản lượng trang trại cho từng hộ gia đình
fixing of farm output quotas for each household
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包产到户
- 打钱 到 离岸 账户 的 界面
- Hướng dẫn đấu dây vào tài khoản nước ngoài.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 冰箱 生产 大户
- Nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他 在 报纸 上 看到 了 房产 动态
- Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 目前 的 产量 是 一 百万吨 , 技术革新 后 产量 可以 加倍 , 达到 二百 万吨
- sản lượng trước mắt là một triệu tấn, sau khi đổi mới kỹ thuật, sản lượng có thể tăng lên gấp đôi, đạt hai triệu tấn.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 好 产品包装 能 抓 眼球
- Bao bì sản phẩm tốt có thể thu hút sự chú ý.
- 我们 将 更新 产品包装
- Chúng tôi sẽ cải tiến bao bì sản phẩm.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 我刚 看到 他 在 沃尔玛 打包 食品
- Tôi vừa thấy anh ấy xách đồ tạp hóa ở Walmart.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 请 将 包裹 放到 前台
- Vui lòng đặt gói hàng tại quầy lễ tân.
- 我 到 邮电局 寄 包裹 去
- tôi ra bưu điện gửi hàng
- 我 收到 了 一份 包裹
- Tôi đã nhận được một gói hàng.
- 我 到 邮电局 寄 包裹
- Tôi ra bưu điện gửi hàng.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 包产到户
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 包产到户 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
到›
包›
户›