Đọc nhanh: 聊斋志异 (liêu trai chí dị). Ý nghĩa là: Những câu chuyện kỳ lạ từ một Studio Trung Quốc, cuốn sách kể về triều đại nhà Thanh của 蒲松齡 | 蒲松龄. Ví dụ : - 评注《聊斋志异》。 bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
Ý nghĩa của 聊斋志异 khi là Danh từ
✪ Những câu chuyện kỳ lạ từ một Studio Trung Quốc, cuốn sách kể về triều đại nhà Thanh của 蒲松齡 | 蒲松龄
Strange Stories from a Chinese Studio, Qing dynasty book of tales by 蒲松齡|蒲松龄 [Pu2 Sōng líng]
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊斋志异
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 激励 斗志
- khích lệ ý chí chiến đấu.
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 比尔 才 不 无聊
- Bill không nhàm chán.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 鸿鹄之志
- chí cao
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 走 ! 我们 边 走 边 聊
- Đi! chúng ta vừa đi vừa nói.
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊斋志异
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊斋志异 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm异›
志›
斋›
聊›