Đọc nhanh: 聊以解闷 (liêu dĩ giải muộn). Ý nghĩa là: thư giãn.
Ý nghĩa của 聊以解闷 khi là Thành ngữ
✪ thư giãn
relaxation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聊以解闷
- 聊以自慰
- tạm thời để tự an ủi.
- 这个 理论 难以 理解
- Lý thuyết này khó hiểu.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 读书 可以 解放 我们 的 思想
- Đọc sách có thể giải phóng tư tưởng của chúng ta.
- 聊以卒岁
- đành cố cho hết năm
- 聊以自娱
- Nói chuyện phiếm để tiêu khiển.
- 聊以解嘲
- nói bừa để khoả lấp.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 应该 看报 以便     解 时事
- Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.
- 何以 解忧 惟有 杜康
- hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 排解 胸中 郁闷
- giải toả nỗi buồn bực trong lòng.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 这 两本书 都 是 以 解题 为主 的
- Cả hai cuốn sách này đều tập trung vào việc giải đề.
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 多喝水 可以 缓解 便秘
- Uống nhiều nước có thể giảm bớt táo bón.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聊以解闷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聊以解闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm以›
聊›
解›
闷›