Đọc nhanh: 耶鲁 (gia lỗ). Ý nghĩa là: Đại học Yale. Ví dụ : - 你进不了耶鲁 Bạn sẽ không tham dự yale.. - 我就要去耶鲁 Chỉ có Yale.. - 我要去耶鲁了 Tôi sẽ đến Yale!
✪ Đại học Yale
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶鲁
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 鲁钝
- ngu dốt
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 如果 你 劝服 我 去 耶鲁
- Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale
- 所以 这个 结果 被 封存 在 耶鲁大学 直到 2066 年 才 会 被 解封
- Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.
- 你 知道 耶稣 吗 ?
- Bạn có biết chúa Giêsu không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶鲁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶鲁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耶›
鲁›