Đọc nhanh: 耶洗别 (gia tẩy biệt). Ý nghĩa là: Jezebel, vợ của Ahab và mẹ của Ahaziah, nhân vật chính trong 1 Các Vua 16:31, 19: 1, 21 và 2 Các Vua 9, bị giết bởi Jehu 耶戶 | 耶户.
Ý nghĩa của 耶洗别 khi là Danh từ
✪ Jezebel, vợ của Ahab và mẹ của Ahaziah, nhân vật chính trong 1 Các Vua 16:31, 19: 1, 21 và 2 Các Vua 9, bị giết bởi Jehu 耶戶 | 耶户
Jezebel, wife of Ahab and mother of Ahaziah, major character in 1 Kings 16:31, 19:1, 21 and 2 Kings 9, killed by Jehu 耶戶|耶户 [Yē hù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶洗别
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 别拿人 取笑
- đừng lấy người khác ra làm trò cười.
- 别忘了 洗 屁屁
- Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 妈妈 洗 的 碗 特别 干净
- Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耶洗别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耶洗别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
洗›
耶›