耍子 shuǎzi

Từ hán việt: 【sá tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耍子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sá tử). Ý nghĩa là: chơi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耍子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耍子 khi là Động từ

chơi

玩儿 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍子

  • - 耍嘴皮子 shuǎzuǐpízi

    - ba hoa

  • - 孩子 háizi zài 公园 gōngyuán 戏耍 xìshuǎ

    - Trẻ em đang chơi trong công viên.

  • - 孩子 háizi men zài 溪边 xībiān 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.

  • - 孩子 háizi men zài 坝上 bàshàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.

  • - 孩子 háizi men zài 沙滩 shātān shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.

  • - 孩子 háizi 玩耍 wánshuǎ 嚣叫 xiāojiào

    - Những đứa trẻ chơi đùa la hét ầm ĩ.

  • - 孩子 háizi men 骑缝 qífèng 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.

  • - 孩子 háizi men zài 海滨 hǎibīn 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.

  • - zài 街上 jiēshàng shuǎ 痞子 pǐzi xiāng

    - Anh ấy quậy phá trên phố.

  • - 孩子 háizi men 朝气蓬勃 zhāoqìpéngbó 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.

  • - 那伙子 nàhuǒzi 孩子 háizi zài 操场 cāochǎng 玩耍 wánshuǎ

    - Nhóm trẻ con kia đang chơi đùa trên sân.

  • - 孩子 háizi men zài 草坪 cǎopíng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.

  • - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng 悠悠 yōuyōu 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.

  • - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

  • - 孩子 háizi men zài 前院 qiányuàn 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi ở sân trước.

  • - 孩子 háizi men zài 走廊 zǒuláng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.

  • - 孩子 háizi zài 广场 guǎngchǎng shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa ở quảng trường.

  • - 孩子 háizi men zài 公园 gōngyuán qiú cuō 玩耍 wánshuǎ

    - Trẻ em đánh bóng trong công viên.

  • - 少爷 shàoyé 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 玩耍 wánshuǎ

    - Cậu chủ đang chơi đùa trong sân.

  • - 孩子 háizi men dǎo zài 沙子 shāzi 玩耍 wánshuǎ

    - Lũ trẻ dẫm lên cát khi chơi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耍子

Hình ảnh minh họa cho từ 耍子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao