Đọc nhanh: 耍子 (sá tử). Ý nghĩa là: chơi.
Ý nghĩa của 耍子 khi là Động từ
✪ chơi
玩儿 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍子
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 孩子 们 在 坝上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi bằng.
- 孩子 们 在 沙滩 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bãi biển.
- 孩子 玩耍 嚣叫
- Những đứa trẻ chơi đùa la hét ầm ĩ.
- 孩子 们 骑缝 玩耍 很 开心
- Bọn trẻ chơi đùa ở giữa rất vui vẻ.
- 孩子 们 在 海滨 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa ở bờ biển.
- 他 在 街上 耍 痞子 相
- Anh ấy quậy phá trên phố.
- 孩子 们 朝气蓬勃 地 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa rất sôi nổi.
- 那伙子 孩子 在 操场 玩耍
- Nhóm trẻ con kia đang chơi đùa trên sân.
- 孩子 们 在 草坪 上 玩耍
- Trẻ em đang chơi đùa trên bãi cỏ.
- 孩子 们 在 草地 上 悠悠 玩耍
- Trẻ em vui chơi thảnh thơi trên bãi cỏ.
- 孩子 们 在 台阶 上 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.
- 孩子 们 在 前院 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi ở sân trước.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 孩子 在 广场 上 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa ở quảng trường.
- 孩子 们 在 公园 球 搓 玩耍
- Trẻ em đánh bóng trong công viên.
- 少爷 正在 院子 里 玩耍
- Cậu chủ đang chơi đùa trong sân.
- 孩子 们 蹈 在 沙子 里 玩耍
- Lũ trẻ dẫm lên cát khi chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耍子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耍子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
耍›