Đọc nhanh: 考驾照 (khảo giá chiếu). Ý nghĩa là: Thi bằng lái xe.
Ý nghĩa của 考驾照 khi là Động từ
✪ Thi bằng lái xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考驾照
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 第五次 醉酒 驾车 后 被 吊销 驾照
- Bị mất bằng lái xe sau lần thứ 5 bị kết tội lái xe trong tình trạng say rượu.
- 核发 驾驶执照
- kiểm tra bằng lái xe.
- 他 有 驾驶执照 吗 ?
- Anh ấy có giấy phép lái xe không?
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 我 的 驾照 到 了 期
- Bằng lái xe của tôi đã đến hạn.
- 我 觉得 驾照 很 好 考
- Tôi cảm thấy thi bằng lái xe rất dễ.
- 我 明年 打算 考驾照
- Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.
- 你 必须 考取 驾驶证
- Bạn phải thi lấy bằng lái xe.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 我 在 驾驶 考试 里 及格 了
- Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.
- 没有 驾照 不能 开车 上路 哦
- Không có bằng lái không được lái xe đâu nha.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考驾照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考驾照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
考›
驾›