Đọc nhanh: 考堇分 (khảo cận phân). Ý nghĩa là: Điểm chuyên cần.
Ý nghĩa của 考堇分 khi là Danh từ
✪ Điểm chuyên cần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考堇分
- 兄弟 情分
- tình huynh đệ; tình anh em.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 考试 很难 , 好 在 我 准备充分
- Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 商务 剑桥 英语考试 一部分 是 笔试 , 一部分 是 口试 。
- "Bài thi tiếng Anh Cambridge cho Doanh nghiệp bao gồm một phần thi viết và một phần thi nói."
- 他 考虑 得 十分 周祥
- anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
- 有 充分考虑 的 余地
- còn chỗ để suy nghĩ đầy đủ hơn.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 这次 考试 的 平均分 是 85 分
- Điểm trung bình kỳ thi này là 85 điểm.
- 她 考试 得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
- 这次 考试 你 得 了 几分 ?
- Bạn đã đạt được bao nhiêu điểm trong bài kiểm tra này?
- 他 这次 考试 得 了 满分
- Anh ấy đạt điểm tối đa trong kỳ thi này.
- 考试 结果 是 六分
- Kết quả kỳ thi là sáu điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考堇分
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考堇分 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
堇›
考›