- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
- Pinyin:
Jǐn
- Âm hán việt:
Cận
- Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一
- Lục thư:Hội ý
- Thương hiệt:TLQM (廿中手一)
- Bảng mã:U+5807
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 堇
-
Cách viết khác
䒺
墐
蓳
𡎸
𡏳
𡐳
𦸧
𦸨
𦻋
𦻍
-
Thông nghĩa
菫
Ý nghĩa của từ 堇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 堇 (Cận). Bộ Thổ 土 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: bôi, trát, Vốn là chữ 墐., Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên thuốc, tức “ô đầu” 烏頭, có chất độc