Đọc nhanh: 考文垂市 (khảo văn thuỳ thị). Ý nghĩa là: Coventry (Anh).
✪ Coventry (Anh)
Coventry (UK)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考文垂市
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 语文 统考
- đề thi ngữ văn thống nhất.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 最好 是 徒步 考察 这个 城市
- Tốt nhất là đi bộ khảo sát thành phố.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考文垂市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考文垂市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垂›
市›
文›
考›