- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhàn
- Âm hán việt:
Chăn
Sạn
Trăn
Xiễn
- Nét bút:一丨ノ丶一一フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木戋
- Thương hiệt:DIJ (木戈十)
- Bảng mã:U+6808
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 栈
-
Cách viết khác
桟
-
Phồn thể
棧
Ý nghĩa của từ 栈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 栈 (Chăn, Sạn, Trăn, Xiễn). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶一一フノ丶). Ý nghĩa là: 1. nhà kho, 2. quán trọ. Từ ghép với 栈 : 貨棧 Kho hàng, 客棧 Quán trọ, khách sạn, 馬棧 Tàu ngựa, 羊棧 Chuồng dê Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Kho, quán, khách sạn
- 貨棧 Kho hàng
- 客棧 Quán trọ, khách sạn
* ② Tàu, chuồng
- 馬棧 Tàu ngựa
- 羊棧 Chuồng dê