Đọc nhanh: 老虎 (lão hổ). Ý nghĩa là: hổ; hùm; cọp; ông ba mươi; khái, hao phí; lãng phí (chỉ một lượng hao phí lớn về tài nguyên hay thiết bị), kẻ tham ô (tham ô, đục khoét của công). Ví dụ : - 煤老虎。 hao phí khí đốt.. - 电老虎。 lãng phí điện.. - 母老虎。 bà chằn; sư tử Hà Đông
Ý nghĩa của 老虎 khi là Danh từ
✪ hổ; hùm; cọp; ông ba mươi; khái
虎的通称
✪ hao phí; lãng phí (chỉ một lượng hao phí lớn về tài nguyên hay thiết bị)
指大量耗费能源或原材料的设备
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 电老虎
- lãng phí điện.
✪ kẻ tham ô (tham ô, đục khoét của công)
指有大量贪污、盗窃或偷漏税行为的人
✪ chằn tinh gấu ngựa; chằn (ví với những người độc ác)
比喻凶恶的人
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
✪ chúa rừng; con cọp
哺乳动物, 毛黄色, 有黑色的斑纹听觉和嗅觉都很敏锐, 性凶猛, 力气大, 夜里出来捕食鸟兽, 有时伤害人通称老虎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 电老虎
- lãng phí điện.
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 这 老虎 特别 凶恶
- Con hổ này rất hung dữ.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 爷爷 捏个 小老虎
- Ông nội nặn một con hổ nhỏ.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 这个 老虎 画得 十分 逼真
- con hổ này vẽ y như thật
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 老虎 身躯 十分 健壮
- Hổ thân thể rất khỏe mạnh.
- 这 只 老虎 的 牙齿 非常 锋利
- Răng của con hổ này rất sắc.
- 老虎 是 独来独往 的
- Con hổ luôn độc lai độc vãng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老虎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老虎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm老›
虎›