Đọc nhanh: 老化工序 (lão hoá công tự). Ý nghĩa là: công đoạn lão hóa.
Ý nghĩa của 老化工序 khi là Danh từ
✪ công đoạn lão hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老化工序
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 人口老化
- dân số già.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 他 被 老板 克扣 了 工资
- Anh ấy bị giám đốc cắt giảm lương.
- 老板 经常 扣 我 的 工资
- Ông chủ thường trừ lương tôi.
- 他告 了 老板 不 给 工资
- Anh ấy đã kiện sếp không trả lương.
- 老板 每月 准时 开 工资
- Ông chủ trả lương đúng hạn mỗi tháng.
- 老板 对 新 员工 予以 鼓励
- Ông chủ khuyến khích nhân viên mới.
- 化工厂
- nhà máy hoá chất.
- 老 职工 常 帮助 新 职工
- Nhân viên cũ thường giúp đỡ nhân viên mới.
- 现代化 的 工业 和 农业
- nền công nghiệp và nông nghiệp hiện đại hoá.
- 老板 喜欢 找茬 员工
- Sếp thích kiếm chuyện với nhân viên.
- 我们 要 简化 工序 流程
- Chúng tôi cần đơn giản hóa quy trình công đoạn.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老化工序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老化工序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
工›
序›
老›