Đọc nhanh: 老化酶 (lão hoá môi). Ý nghĩa là: men già.
Ý nghĩa của 老化酶 khi là Danh từ
✪ men già
aged enzyme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老化酶
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 太 老伯
- bác cả
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 人口老化
- dân số già.
- 老龄化
- lão hoá.
- 知识 老化
- tri thức lạc hậu.
- 领导班子 老化
- bộ phận lãnh đạo bị lão hoá.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 电线 老化 是 事故隐患
- Dây điện cũ là nguy cơ gây tai nạn.
- 老化 的 塑料 变得 很 易碎
- Nhựa đã lão hóa trở nên rất dễ vỡ.
- 我 遇到 了 一位 境遇 变化 了 的 老友
- Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.
- 老师 在 简化 文字 表述
- Thầy giáo đang giản lược cách điễn đạt văn.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 老化 ; 熟化 ; 陈化 使 具有 老年 特点 和 特征 的 人工 过程
- Quá trình nhân tạo làm cho cá nhân có đặc điểm và đặc trưng của người già: lão hóa, chín hóa và lão hóa.
- 排水系统 已经 老化 了
- Hệ thống thoát nước đã cũ kỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老化酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老化酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
老›
酶›