翻秧子 fān yāngzi

Từ hán việt: 【phiên ương tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻秧子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên ương tử). Ý nghĩa là: phản bác; bẻ lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻秧子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻秧子 khi là Động từ

phản bác; bẻ lại

比喻反驳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻秧子

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - zhū 秧子 yāngzi

    - heo con; heo giống

  • - fēng 桌子 zhuōzi 覆翻 fùfān le

    - Gió đã lật đổ cái bàn.

  • - 农民 nóngmín zhe 叉子 chāzǐ 翻土 fāntǔ

    - Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.

  • - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • - shù 秧子 yāngzi

    - cây non

  • - 杯子 bēizi 突然 tūrán 翻倒 fāndǎo zài

    - Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.

  • - 小心 xiǎoxīn 推翻 tuīfān le 杯子 bēizi

    - Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.

  • - 场上 chǎngshàng shài de 麦子 màizi gāi 翻个儿 fāngèér le

    - phơi lúa mì nên đảo đều.

  • - 翻绳 fānshéng 游戏 yóuxì duì 幼儿 yòuér 好处 hǎochù duō 锻炼 duànliàn 孩子 háizi 巧手 qiǎoshǒu 健脑 jiànnǎo

    - Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ

  • - 花生 huāshēng 秧子 yāngzi

    - cây đậu phộng; cây lạc

  • - biāo 风吹 fēngchuī fān le 桌子 zhuōzi

    - Gió cuồng đã lật đổ cái bàn.

  • - de 外语 wàiyǔ 不行 bùxíng ràng dāng 翻译 fānyì fēi chuài 瘪子 biězǐ 不可 bùkě

    - ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.

  • - 推翻 tuīfān le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy đã lật cái bàn.

  • - 翻动 fāndòng 身子 shēnzi

    - trở mình

  • - 几个 jǐgè 柜子 guìzi dōu 翻腾 fānténg dào le méi 找到 zhǎodào jiàn 衣服 yīfú

    - anh ấy lục tìm hết mấy cái tủ, nhưng vẫn không tìm được bộ quần áo đó.

  • - 信封 xìnfēng 翻过去 fānguòqù 细看 xìkàn 邮戳 yóuchuō shàng de 日子 rìzi

    - tôi lật phong bì lại, xem kỹ ngày đóng dấu của bưu điện.

  • - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • - 许多 xǔduō 问题 wèntí zài 脑子里 nǎozilǐ xiàng gǔn le guō 一样 yīyàng 翻腾 fānténg zhe

    - nhiều vấn đề đang quay cuồng trong đầu anh ấy.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻秧子

Hình ảnh minh họa cho từ 翻秧子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻秧子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương , Ưởng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLBK (竹木中月大)
    • Bảng mã:U+79E7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao