Đọc nhanh: 翻盖 (phiên cái). Ý nghĩa là: sửa chữa; xây lại (nhà ở). Ví dụ : - 翻盖楼房 xây lại nhà cửa
Ý nghĩa của 翻盖 khi là Động từ
✪ sửa chữa; xây lại (nhà ở)
把旧的房屋拆除后重新建造
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻盖
- 翻斗车
- toa xe
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 那首歌 真盖
- Bài hát kia hay thật đó.
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 翻盖 楼房
- xây lại nhà cửa
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
翻›