Đọc nhanh: 翻式捕兽器 (phiên thức bộ thú khí). Ý nghĩa là: bẫy đạp.
Ý nghĩa của 翻式捕兽器 khi là Danh từ
✪ bẫy đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻式捕兽器
- 翻斗车
- toa xe
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 她 在 开幕式 上 致辞
- Cô ấy đọc diễn văn tại buổi lễ khai mạc.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 还好 我 翻出 了 这根 法式 长棍
- Cảm ơn Chúa, tôi đã tìm thấy chiếc bánh mì cũ này
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 这个 文件 的 格式 不 正确
- Định dạng của tài liệu này không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻式捕兽器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻式捕兽器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
器›
式›
捕›
翻›