Đọc nhanh: 翠屏区 (thuý bình khu). Ý nghĩa là: Quận Cuiping của thành phố Nghi Tân 宜賓市 | 宜宾市 , Tứ Xuyên.
✪ Quận Cuiping của thành phố Nghi Tân 宜賓市 | 宜宾市 , Tứ Xuyên
Cuiping district of Yibin city 宜賓市|宜宾市 [Yi2 bīn shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠屏区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 翡翠 的 羽毛 色彩鲜艳
- Lông của chim trả rất rực rỡ.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翠屏区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翠屏区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
屏›
翠›