Đọc nhanh: 翘屁股 (kiều thí cổ). Ý nghĩa là: chổng mông.
Ý nghĩa của 翘屁股 khi là Động từ
✪ chổng mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘屁股
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 妈妈 打屁股
- Mẹ đánh mông.
- 小猫 的 屁股 真 可爱
- Mông con mèo rất đáng yêu.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 小孩 的 屁股
- Mông của đứa trẻ.
- 车 的 屁股 坏 了
- Đuôi xe bị hỏng.
- 她 的 屁股 很 丰满
- Vòng ba của cô ấy rất đầy đặn.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 欠 了 一 屁股 的 债
- Nợ một đống nợ.
- 他 摔倒 了 , 屁股 疼
- Anh ấy ngã, đau cả mông.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 他 的 屁股 受伤 了
- Mông anh ấy bị thương.
- 瞄准 烟屁股 开始 尿
- Nhắm đến một mẩu thuốc lá và chơi trò chơi với nó.
- 大 辕马 鞧 着 屁股 向 后退
- ngựa trong càng xe cong đít lùi lại.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 任务 完 不 成就 要 打屁股
- không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.
- 爸爸 拍了拍 我 的 屁股
- Bố vỗ nhẹ vào mông tôi.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 那个 小孩子 翘着 屁股
- Thằng nhóc đó vểnh mông lên.
- 你 的 屁股 在 谁 脸上 翘 呢 ?
- Bạn đang vểnh mông vào mặt ai thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翘屁股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翘屁股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屁›
翘›
股›