Đọc nhanh: 出水阀 (xuất thuỷ phiệt). Ý nghĩa là: van nước sả.
Ý nghĩa của 出水阀 khi là Danh từ
✪ van nước sả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出水阀
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 水 ( 从 贮水池 ) 缓缓 流出
- Nước (từ bể chứa nước) chảy ra chậm rãi.
- 她 从 热水瓶 倒 出 热水
- Cô ấy đổ nước nóng từ bình nước nóng.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 水 开始 泄出
- Nước bắt đầu chảy ra.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 我们 选 了 水路 出行
- Chúng ta chọn đi đường thủy.
- 鱼 趵出 了 水面
- Cấ nhảy ra khỏi mặt nước.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 杯子 里 的 水溅 出来 了
- Nước trong cốc bắn tung ra.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出水阀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出水阀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
水›
阀›