Đọc nhanh: 美颜 (mĩ nhan). Ý nghĩa là: filter.
Ý nghĩa của 美颜 khi là Danh từ
✪ filter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美颜
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 我 妈妈 很 美
- Mẹ của tôi rất đẹp.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 她 的 玉颜 很 美
- Diện mạo xinh đẹp của cô ấy.
- 女子 姿颜 娇美
- Dung nhan của cô gái xinh xắn kiều diễm.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
- 颜色混合 得 很 美
- Màu sắc hòa trộn rất đẹp.
- 她 的 容颜 很 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 镜子 反映 出 她 美丽 的 容颜
- Tấm gương phản chiếu dung nhan của cô.
- 他们 正在 努力 研制 尽善尽美 的 新 颜料 配方
- Họ đang nỗ lực nghiên cứu công thức sơn màu mới hoàn hảo.
- 这种 胭脂 颜色 很 美
- Màu sắc của loại son phấn này rất đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美颜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm美›
颜›