Đọc nhanh: 美式足球 (mĩ thức tú cầu). Ý nghĩa là: Bóng đá mỹ. Ví dụ : - 你们在玩美式足球? Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Ý nghĩa của 美式足球 khi là Danh từ
✪ Bóng đá mỹ
American football
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式足球
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 我 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của tôi là đá bóng.
- 他们 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của họ là chơi bóng đá.
- 我 爸爸 的 爱好 是 踢足球
- Sở thích của bố tôi là đá bóng.
- 当 足球队 的 教练
- Tôi sẽ huấn luyện đội bóng đá.
- 绿茵场 ( 指 足球场 )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
- 新车 款式 登陆 全球 市场
- Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 足球 大王
- vua bóng đá
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 马丁 喜欢 踢足球
- Martin thích chơi bóng đá.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 葡国 足球 很 厉害
- Bóng đá Bồ Đào Nha rất lợi hại.
- 和 篮球 比 , 我 更 喜欢 玩儿 足求
- So với bóng rổ, tôi thích chơi bóng đá hơn.
- 足球 里面 有 球胆
- Trong quả bóng đá có ruột bóng.
- 足球 大战
- giải thi đấu bóng đá lớn
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美式足球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美式足球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
球›
美›
足›