Đọc nhanh: 群猴猴族 (quần hầu hầu tộc). Ý nghĩa là: Qauqaut, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
Ý nghĩa của 群猴猴族 khi là Danh từ
✪ Qauqaut, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Qauqaut, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群猴猴族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 这 孩子 多猴 啊
- Đứa bé này thật lanh lợi!
- 猕猴 恋群
- bầy khỉ.
- 猴子 特别 爱 吃 香蕉
- Khỉ đặc biệt thích ăn chuối.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 猴子 扒 着 树枝 儿采 果子吃
- Khỉ bám cành cây hái trái cây ăn.
- 猴子 喜欢 吃 香蕉
- Khỉ thích ăn chuối.
- 这 孩子 猴得 厉害
- Đứa trẻ này tinh ranh vô cùng.
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 申 对应 的 生肖 是 猴
- Con giáp ứng với Thân là Khỉ.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 我 喜欢 吃 猕猴桃
- Tôi thích ăn quả kiwi.
- 孩子 喜欢 吃 猕猴桃
- Trẻ em rất thích ăn kiwi.
- 这是 一个 圆 猕猴桃
- Đây là một quả kiwi tròn.
- 这 只 猴子 很 聪明
- Con khỉ này rất thông minh.
- 猴王 在 树上 观察
- Vua khỉ quan sát trên cây.
- 她 与 一对 树懒 和 一群 夜猴 生活 在 一起 , 内部 也 没有 压力
- Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 群猴猴族
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 群猴猴族 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
猴›
群›