Đọc nhanh: 美容产品 (mĩ dung sản phẩm). Ý nghĩa là: mỹ phẩm.
Ý nghĩa của 美容产品 khi là Danh từ
✪ mỹ phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容产品
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 对路 产品
- sản phẩm hợp nhu cầu
- 营销 , 不仅仅 营销 产品 , 更 重要 的 是 营销 个人 品牌
- Tiếp thị không chỉ là tiếp thị sản phẩm, mà còn là tiếp thị thương hiệu cá nhân.
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 这个 版本 的 产品 更 耐用
- Phiên bản này của sản phẩm bền hơn.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 这是 下级 产品
- Đây là sản phẩm chất lượng thấp.
- 这个 产品 十分 完美
- Sản phẩm này rất hoàn hảo.
- 我们 的 产品 出口 到 美国
- Sản phẩm của chúng tôi xuất khẩu sang Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美容产品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美容产品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
品›
容›
美›