Đọc nhanh: 美国能源部 (mĩ quốc năng nguyên bộ). Ý nghĩa là: Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE).
Ý nghĩa của 美国能源部 khi là Danh từ
✪ Bộ Năng lượng Hoa Kỳ (DOE)
US Department of Energy (DOE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国能源部
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 国君 宠爱 这位 美姬
- Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.
- 玛丽和 她 爱人 去 美国
- Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.
- 我 不能 给 这个 甜美 的 小可爱 一些 爱 的 摸摸
- Tôi không thể cho cô bạn thân yêu này một vài con wubbies đáng yêu!
- 这部 戏景 美轮美奂
- Cảnh trong vở kịch này tuyệt đẹp.
- 美哉 , 我 的 祖国 !
- Đẹp quá, tổ quốc tôi!
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 他 决定 去 美国 留学
- Anh quyết định đi Mỹ du học.
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 四川 向 有 天府之国 的 美称
- Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 全 北美 部门 副 总管
- VP Bộ phận của toàn bộ Bắc Mỹ.
- 泰国 美食 特别 诱人
- Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 红牛 功能 饮料 源于 泰国 , 由 天丝 集团 创立
- Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国能源部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国能源部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
源›
美›
能›
部›