美国短尾猫 měiguó duǎn wěi māo

Từ hán việt: 【mĩ quốc đoản vĩ miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "美国短尾猫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mĩ quốc đoản vĩ miêu). Ý nghĩa là: Mèo Mỹ đuôi cộc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 美国短尾猫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 美国短尾猫 khi là Danh từ

Mèo Mỹ đuôi cộc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国短尾猫

  • - 拉美国家 lāměiguójiā de 风景 fēngjǐng hěn měi

    - Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.

  • - 就是 jiùshì 美利坚合众国 měilìjiānhézhòngguó

    - Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.

  • - 俄国 éguó de 美食 měishí 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Ẩm thực nước Nga rất phong phú.

  • - 国君 guójūn 宠爱 chǒngài 这位 zhèwèi 美姬 měijī

    - Quốc vương rất yêu quý người thiếp này.

  • - 玛丽和 mǎlìhé 爱人 àiren 美国 měiguó

    - Mary cùng chồng cô ấy sang Mỹ.

  • - 熊猫 xióngmāo shì 中国 zhōngguó de 国宝 guóbǎo

    - Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.

  • - 美国 měiguó 主导 zhǔdǎo zhe 国际舞台 guójìwǔtái

    - Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.

  • - 美哉 měizāi de 祖国 zǔguó

    - Đẹp quá, tổ quốc tôi!

  • - 决定 juédìng 美国 měiguó 留学 liúxué

    - Anh quyết định đi Mỹ du học.

  • - 美国 měiguó 企业家 qǐyèjiā 达米安 dámǐān · 霍尔 huòěr zài 东京 dōngjīng

    - Doanh nhân người Mỹ Damian Hall

  • - 四川 sìchuān xiàng yǒu 天府之国 tiānfǔzhīguó de 美称 měichēng

    - Tứ Xuyên từ xưa đến nay vẫn được ca ngợi là kho báu của trời.

  • - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • - 就是 jiùshì 黑客帝国 hēikèdìguó 1 」 结尾 jiéwěi shí de 尼奥 níào

    - Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.

  • - 克林顿 kèlíndùn 就职 jiùzhí 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng

    - Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.

  • - 陶器 táoqì 装箱 zhuāngxiāng 运往 yùnwǎng 美国 měiguó

    - Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.

  • - 几个 jǐgè 南美洲 nánměizhōu 国家 guójiā 纳粹德国 nàcuìdéguó 断绝 duànjué le 外交关系 wàijiāoguānxì

    - Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.

  • - xiàng 德国 déguó 欧洲 ōuzhōu 友人 yǒurén 推广 tuīguǎng 越南 yuènán de 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 艺术 yìshù 之美 zhīměi

    - Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu

  • - māo de 尾巴 wěibā 轻轻地 qīngqīngde 摆动 bǎidòng

    - Đuôi của mèo nhẹ nhàng đung đưa.

  • - 孩子 háizi lǒu 小猫 xiǎomāo de 尾巴 wěibā

    - Đứa trẻ giật đuôi con mèo.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 美国短尾猫

Hình ảnh minh họa cho từ 美国短尾猫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国短尾猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao