Đọc nhanh: 美国国家侦察局 (mĩ quốc quốc gia trinh sát cục). Ý nghĩa là: Văn phòng trinh sát quốc gia (của Hoa Kỳ).
Ý nghĩa của 美国国家侦察局 khi là Danh từ
✪ Văn phòng trinh sát quốc gia (của Hoa Kỳ)
National Reconnaissance Office (of the United States)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国国家侦察局
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 报效 国家
- phục vụ đất nước
- 他 获得 了 国家 的 荣誉
- Anh ấy nhận được vinh dự của quốc gia.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 辟 乃 国家 之主
- Hoàng đế là chủ của quốc gia.
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 国家 安全局
- Cơ quan An ninh Quốc gia.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 法国 是 一个 美丽 的 国家
- Pháp là một quốc gia xinh đẹp.
- 资料 来源 : 英国 国家统计局
- Nguồn tài liệu: Văn phòng thống kê quốc gia Anh
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 古是 一个 美丽 的 国家
- Cuba là một quốc gia xinh đẹp.
- 这个 国家 以 美食 闻名
- Quốc gia này nổi tiếng với ẩm thực.
- 越南 是 一个 美丽 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia xinh đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美国国家侦察局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美国国家侦察局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侦›
国›
家›
察›
局›
美›