• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
  • Pinyin: Láng , Lǎng
  • Âm hán việt: Lang
  • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フ丶フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木郎
  • Thương hiệt:DIIL (木戈戈中)
  • Bảng mã:U+6994
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 榔

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 榔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lang). Bộ Mộc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Tân lang” : xem “tân” , “Quang lang” : xem “quang” . Chi tiết hơn...

Lang

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: tân lang 檳榔,槟榔)
  • 2. (xem: lang đầu 榔頭)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tân lang cây cau.
  • Quang lang cây quang lang.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tân lang” : xem “tân”
* “Quang lang” : xem “quang”