Đọc nhanh: 羊角村 (dương giác thôn). Ý nghĩa là: Giethoorn (thành phố ở Hà Lan).
✪ Giethoorn (thành phố ở Hà Lan)
Giethoorn (city in the Netherlands)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊角村
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 羊皮 大氅
- áo khoác da cừu
- 肥美 的 羊肉
- thịt cừu thơm ngon.
- 肥美 的 牛羊
- trâu dê béo khoẻ
- 我们 的 羊群 漫山遍野 , 到处 都 是
- đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 我 的 亲戚 大多 住 在 农村
- Họ hàng của tôi đa số ở nông thôn.
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 现在 离 你 村 还有 几里 ?
- Bây giờ còn cách thôn của bạn bao nhiêu dặm?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羊角村
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羊角村 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm村›
羊›
角›