Hán tự: 罔
Đọc nhanh: 罔 (võng). Ý nghĩa là: bưng bít; lừa dối; lừa đảo, không có. Ví dụ : - 欺罔 lừa dối bưng bít. - 药石罔 效 thuốc thang vô hiệu. - 置若罔 闻 coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ
✪ bưng bít; lừa dối; lừa đảo
蒙蔽
- 欺罔
- lừa dối bưng bít
✪ không có
没有;无
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 置 若 罔 闻
- coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罔
- 药石 罔 效
- thuốc thang vô hiệu
- 药石罔效
- thuốc thang vô hiệu
- 置 若 罔 闻
- coi như không biết; nhắm mắt làm ngơ
- 欺罔
- lừa dối bưng bít
- 王 罔 被誉为 棋圣
- Vương Vãng được tôn là thánh cờ.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm罔›