欺君罔上 qī jūn wǎng shàng

Từ hán việt: 【khi quân võng thượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "欺君罔上" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khi quân võng thượng). Ý nghĩa là: đánh lừa chủ quyền của một người.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 欺君罔上 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 欺君罔上 khi là Thành ngữ

đánh lừa chủ quyền của một người

to dupe one's sovereign

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欺君罔上

  • - ā ruò 上吊 shàngdiào 自尽 zìjìn le

    - A Nhược treo cổ tự tử rồi

  • - 应该 yīnggāi pèi shàng 阿尔比 āěrbǐ 诺尼 nuòní de 慢板 mànbǎn

    - Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni

  • - tiāo 手上 shǒushàng zhā de

    - Khêu cái dằm ở tay.

  • - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • - sòng 弟弟 dìdì 上学 shàngxué

    - Tôi đưa em trai đến trường.

  • - 弟弟 dìdì shì 上班族 shàngbānzú

    - Em trai tôi là dân văn phòng.

  • - 弟弟 dìdì 今年 jīnnián shàng 初一 chūyī le

    - Em trai tôi năm nay lên lớp 7.

  • - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 山上 shānshàng 有座 yǒuzuò 尼庵 níān

    - Trên núi có một am ni.

  • - qǐng 库尔特 kùěrtè · 麦克 màikè 维上庭 wéishàngtíng

    - Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.

  • - 现在 xiànzài 应该 yīnggāi zài 伯克利 bókèlì de 路上 lùshàng

    - Bạn đang trên đường đến Berkeley.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - 晚上 wǎnshang 瞳孔放大 tóngkǒngfàngdà 以便 yǐbiàn ràng gèng duō de 光线 guāngxiàn 射入 shèrù

    - Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.

  • - 欺罔 qīwǎng

    - lừa dối bưng bít

  • - 欺上 qīshàng 蒙下 méngxià

    - Dối trên lừa dưới.

  • - 总是 zǒngshì 媚上 mèishàng 欺下 qīxià

    - Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.

  • - 这种 zhèzhǒng 欺上瞒下 qīshàngmánxià de 行径 xíngjìng 遭到 zāodào 老师 lǎoshī de 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Hành vi dối trên lừa dưới của anh ta bị giáo viên phê bình.

  • - 君子协定 jūnzǐxiédìng 通常 tōngcháng 不能 bùnéng zài 法律 fǎlǜ shàng 得以 déyǐ 强制执行 qiángzhìzhíxíng

    - Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 欺君罔上

Hình ảnh minh họa cho từ 欺君罔上

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欺君罔上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCNO (廿金弓人)
    • Bảng mã:U+6B3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTYV (月廿卜女)
    • Bảng mã:U+7F54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa