Đọc nhanh: 鸳鸯条子织物 (uyên ương điều tử chức vật). Ý nghĩa là: Vải sọc bóng.
Ý nghĩa của 鸳鸯条子织物 khi là Danh từ
✪ Vải sọc bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸳鸯条子织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 这匹 鸳鸯 形影不离
- Đôi vịt này không rời nhau nửa bước.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 这 条 裙子 多贵 啊 ?
- Bộ váy này đắt bao nhiêu?
- 桌子 上 有 一条 毯子
- Có một tấm thảm trên bàn.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 柜子 里面 放着 杂物
- Trong tủ có ít đồ lặt vặt.
- 这子 面条 又 细 又 长
- Bó mì này vừa mỏng vừa dài.
- 鸳鸯 象征 着 爱情
- Uyên ương là biểu tượng của tình yêu.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸳鸯条子织物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸳鸯条子织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
条›
物›
织›
鸯›
鸳›