网络俚语 wǎngluò lǐyǔ

Từ hán việt: 【võng lạc lí ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "网络俚语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (võng lạc lí ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng lóng trên Internet, cyberspeak, netspeak.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 网络俚语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 网络俚语 khi là Danh từ

Tiếng lóng trên Internet

Internet slang

cyberspeak

netspeak

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络俚语

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 这个 zhègè 网络 wǎngluò mén hěn 安全 ānquán

    - Cổng mạng này rất an toàn.

  • - 你们 nǐmen de 网络 wǎngluò 安全性 ānquánxìng hěn gāo

    - An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.

  • - 网络 wǎngluò 通道 tōngdào hěn 稳定 wěndìng

    - Đường truyền mạng rất ổn định.

  • - 网络营销 wǎngluòyíngxiāo hěn 流行 liúxíng

    - Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.

  • - 移动 yídòng 网络 wǎngluò 运营商 yùnyíngshāng

    - Nhà điều hành mạng di động

  • - 俚语 lǐyǔ

    - lời nói quê mùa.

  • - 沉溺于 chénnìyú 网络 wǎngluò 世界 shìjiè

    - Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.

  • - 天天 tiāntiān 玩儿 wáner 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.

  • - 网络 wǎngluò 购物 gòuwù 越来越 yuèláiyuè 普遍 pǔbiàn

    - Mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến.

  • - 这些 zhèxiē 包括 bāokuò 网络游戏 wǎngluòyóuxì 聊天室 liáotiānshì 等等 děngděng

    - Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.

  • - 报名 bàomíng 应聘 yìngpìn le 一家 yījiā 网络 wǎngluò 公司 gōngsī

    - Tôi đăng ký ứng tuyển một công ty internet.

  • - yòng 网兜 wǎngdōu 络住 luòzhù 篮球 lánqiú

    - Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.

  • - 网络 wǎngluò 已经 yǐjīng 覆盖 fùgài le 全国 quánguó

    - Mạng đã phủ sóng cả đất nước.

  • - 通信 tōngxìn 网络 wǎngluò de 覆盖范围 fùgàifànwéi 很广 hěnguǎng

    - Độ phủ sóng của mạng lưới thông tin rất rộng.

  • - 网络 wǎngluò bēng le 我们 wǒmen 不能 bùnéng 上网 shàngwǎng

    - Mạng sập rồi, chúng tôi không thể lên mạng.

  • - 俚语 lǐyǔ shì 脱下 tuōxià 上衣 shàngyī 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo zài 掌上 zhǎngshàng 跟着 gēnzhe jiù 着手 zhuóshǒu 工作 gōngzuò de 语言 yǔyán

    - Tục ngữ là ngôn ngữ mà người ta cởi áo, nhổ một hơi nước bọt lên lòng bàn tay và bắt đầu làm việc bằng tay.

  • - 相信 xiāngxìn 网络 wǎngluò 情缘 qíngyuán

    - Tôi không tin vào chuyện tình cảm trên mạng.

  • - 通过 tōngguò 网络 wǎngluò 诈骗 zhàpiàn le 很多 hěnduō rén

    - Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.

  • - 网络 wǎngluò 无处不在 wúchǔbùzài

    - Mạng internet đâu đâu cũng có.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 网络俚语

Hình ảnh minh họa cho từ 网络俚语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络俚语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWG (人田土)
    • Bảng mã:U+4FDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao