Hán tự: 缥
Đọc nhanh: 缥 (phiêu.phiếu). Ý nghĩa là: lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt. Ví dụ : - 灵境缥缈。 cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.. - 虚无缥缈。 huyền ảo mơ hồ.
Ý nghĩa của 缥 khi là Động từ
✪ lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt
缥缈
- 灵境 缥缈
- cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.
- 虚无缥缈
- huyền ảo mơ hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缥
- 灵境 缥缈
- cảnh thần tiên lúc ẩn lúc hiện.
- 虚无缥缈
- huyền ảo mơ hồ.
Hình ảnh minh họa cho từ 缥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缥›