• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
  • Pinyin: Piāo , Piǎo
  • Âm hán việt: Phiêu Phiếu
  • Nét bút:フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟票
  • Thương hiệt:VMMWF (女一一田火)
  • Bảng mã:U+7F25
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦆝 𦇐

Ý nghĩa của từ 缥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phiêu, Phiếu). Bộ Mịch (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Phiêu

Từ điển phổ thông

  • mập mờ, huyền ảo

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縹緲

- phiêu miểu [piaomiăo] Mờ mờ, thấp thoáng, xa tít, thăm thẳm, mù khơi, mù mịt. Cv. Xem [piăo].