Các biến thể (Dị thể) của 缥
縹
𦆝 𦇐
Đọc nhanh: 缥 (Phiêu, Phiếu). Bộ Mịch 糸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (フフ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶). Chi tiết hơn...
- phiêu miểu [piaomiăo] Mờ mờ, thấp thoáng, xa tít, thăm thẳm, mù khơi, mù mịt. Cv. 飄渺 Xem 縹 [piăo].