- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
- Pinyin:
Miǎo
- Âm hán việt:
Diểu
Miểu
- Nét bút:フフ一丨フ一一一丨ノ丶ノ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟眇
- Thương hiệt:VMBUH (女一月山竹)
- Bảng mã:U+7F08
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 缈
Ý nghĩa của từ 缈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 缈 (Diểu, Miểu). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一丨フ一一一丨ノ丶ノ). Chi tiết hơn...