缝纫机停止 Féngrènjī tíngzhǐ

Từ hán việt: 【phùng nhân cơ đình chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "缝纫机停止" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phùng nhân cơ đình chỉ). Ý nghĩa là: Dừng máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 缝纫机停止 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 缝纫机停止 khi là Động từ

Dừng máy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机停止

  • - 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng 昼夜 zhòuyè 不停 bùtíng

    - máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.

  • - 缝纫 féngrèn

    - khâu vá

  • - 缝纫机 féngrènjī

    - máy may; máy khâu.

  • - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • - 我家 wǒjiā yǒu 一台 yītái 缝纫机 féngrènjī

    - Nhà tôi có một chiếc máy may.

  • - 此处 cǐchù 禁止停车 jìnzhǐtíngchē

    - Bãi đậu xe bị cấm ở đây.

  • - 机场 jīchǎng 停满 tíngmǎn le 飞机 fēijī

    - Sân bay đậu đầy máy bay.

  • - 飞机 fēijī tíng zài 停机坪 tíngjīpíng shàng

    - Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.

  • - 停机坪 tíngjīpíng

    - máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.

  • - 飞机 fēijī 缓缓 huǎnhuǎn 降落 jiàngluò zài 机场 jīchǎng de 停机坪 tíngjīpíng shàng

    - Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.

  • - 英镑 yīngbàng 面值 miànzhí de 钞票 chāopiào 停止 tíngzhǐ 流通 liútōng

    - Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.

  • - 暴风雨 bàofēngyǔ 停止 tíngzhǐ le

    - Mưa bão đã ngừng.

  • - 由于 yóuyú 停电 tíngdiàn 生产 shēngchǎn 被迫 bèipò 停止 tíngzhǐ

    - Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.

  • - 机器 jīqì 停车 tíngchē le 得加 déjiā 点儿 diǎner yóu

    - Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.

  • - 这部 zhèbù 影片 yǐngpiān 九月 jiǔyuè 开镜 kāijìng 年底 niándǐ 停机 tíngjī

    - Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.

  • - 曾经 céngjīng 随处可见 suíchùkějiàn de 2 yuán 纸币 zhǐbì 为何 wèihé 突然 tūrán zài 21 年前 niánqián 停止 tíngzhǐ 发行 fāxíng

    - Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?

  • - 停止 tíngzhǐ 炮击 pàojī

    - ngừng nã pháo.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì 停止 tíngzhǐ le 运行 yùnxíng

    - Máy móc này dừng hoạt động rồi.

  • - 起重机 qǐzhòngjī xià 禁止 jìnzhǐ 行走 xíngzǒu huò 停留 tíngliú

    - dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 缝纫机停止

Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫机停止

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫机停止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhân , Nhận
    • Nét bút:フフ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMSHI (女一尸竹戈)
    • Bảng mã:U+7EAB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao