Đọc nhanh: 缝纫机停止 (phùng nhân cơ đình chỉ). Ý nghĩa là: Dừng máy.
Ý nghĩa của 缝纫机停止 khi là Động từ
✪ Dừng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机停止
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 缝纫
- khâu vá
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 机场 停满 了 飞机
- Sân bay đậu đầy máy bay.
- 飞机 停 在 停机坪 上
- Máy bay đậu trên bãi đậu máy bay.
- 停机坪
- máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
- 飞机 缓缓 地 降落 在 机场 的 停机坪 上
- Máy bay từ từ hạ cánh trên đường bay của sân bay.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 暴风雨 停止 了
- Mưa bão đã ngừng.
- 由于 停电 , 生产 被迫 停止
- Việc sản xuất buộc phải dừng lại do mất điện.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 停止 炮击
- ngừng nã pháo.
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫机停止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫机停止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
机›
止›
纫›
缝›