Đọc nhanh: 团团 (đoàn đoàn). Ý nghĩa là: tròn; hình tròn, bao quanh; vây quanh. Ví dụ : - 团团的小脸儿。 gương mặt tròn trịa. - 团团转 xoay quanh. - 团团围住 vây vòng trong vòng ngoài
Ý nghĩa của 团团 khi là Tính từ
✪ tròn; hình tròn
形容圆的样子
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
✪ bao quanh; vây quanh
形容旋转或围绕的样子
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 团团
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 地方 兵团
- binh đoàn địa phương
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 广播 乐团
- dàn nhạc đài phát thanh
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 这个 线团 打得 很团
- Cuộn dây này cuộn rất tròn.
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 她 把 毛线 团成 了 一团
- Cô ấy cuộn sợi len thành một cục.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 团团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 团团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›