Đọc nhanh: 绿园区 (lục viên khu). Ý nghĩa là: Quận Lüyuan của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm.
✪ Quận Lüyuan của thành phố Trường Xuân 長春市 | 长春市, Cát Lâm
Lüyuan district of Changchun city 長春市|长春市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿园区
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 新 住宅区 里 有 很多 花园
- Khu nhà ở mới có nhiều vườn hoa.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿园区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿园区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
园›
绿›