Đọc nhanh: 绿宝石 (lục bảo thạch). Ý nghĩa là: ngọc lục bảo.
Ý nghĩa của 绿宝石 khi là Danh từ
✪ ngọc lục bảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿宝石
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 蓝宝石
- lam ngọc
- 那枚 宝石 肯定 是 人造 宝石
- Viên ngọc đó khẳng định là ngọc nhân tạo.
- 绿莹莹 的 宝石
- ngọc xanh biếc.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 宝石 绽放 璀璨 辉
- Đá quý tỏa sáng ánh sáng chói lọi.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 宝石 熠熠 闪 光辉
- Đá quý lấp lánh tỏa sáng.
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 这颗 宝石 是义 的
- Viên đá quý này là giả.
- 察验 宝石 的 等级
- kiểm tra cấp độ của đá quý
- 这块 宝石 的 泽 很 迷人
- Độ bóng của viên ngọc này rất quyến rũ.
- 这个 镶着 一颗 蓝宝石
- Cái này được khảm một viên đá lục bảo.
- 我 并 不是 真正 的 宝石 专家
- Tôi thực sự không phải là một chuyên gia về đá quý.
- 她 请 人 把 蓝宝石 镶嵌 到 一枚 金戒指 上
- Cô ấy nhờ thợ khảm một viên sapphire lên chiếc nhẫn vàng.
- 他 的 工作 是 雕琢 宝石
- Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.
- 她 的 手镯 上 镶 有 绿宝石
- Vòng tay của cô được nạm ngọc lục bảo.
- 领口 上别 着 一个 宝石 别针
- trên ve áo cài kim bằng đá quý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿宝石
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿宝石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
石›
绿›