Hán tự: 绾
Đọc nhanh: 绾 (oản). Ý nghĩa là: thắt; búi; tết; vấn. Ví dụ : - 绾 个扣儿。 tết một cái nút.. - 把头发绾 起来。 búi tóc lại.
Ý nghĩa của 绾 khi là Động từ
✪ thắt; búi; tết; vấn
把长条形的东西盘绕起来打成结
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 把 头发 绾 起来
- búi tóc lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绾
- 绾 个 扣儿
- tết một cái nút.
- 把 头发 绾 起来
- búi tóc lại.
Hình ảnh minh họa cho từ 绾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绾›