wǎn

Từ hán việt: 【uyển.uẩn.uất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uyển.uẩn.uất). Ý nghĩa là: tươi tốt; rậm rạp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tươi tốt; rậm rạp

茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菀

Hình ảnh minh họa cho từ 菀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yù , Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Uyển , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJNU (廿十弓山)
    • Bảng mã:U+83C0
    • Tần suất sử dụng:Thấp