Hán tự: 菀
Đọc nhanh: 菀 (uyển.uẩn.uất). Ý nghĩa là: tươi tốt; rậm rạp.
✪ tươi tốt; rậm rạp
茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菀
Hình ảnh minh họa cho từ 菀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菀›