Đọc nhanh: 绵竹县 (miên trúc huyện). Ý nghĩa là: Quận Mianzhu ở quận Deying 德阳, Tứ Xuyên.
✪ Quận Mianzhu ở quận Deying 德阳, Tứ Xuyên
Mianzhu county in Deying 德阳 prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绵竹县
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 可以 擦 东西
- Xốp có thể lau đồ vật.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 竹凳 儿
- ghế tre
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 葱翠 的 竹林
- rừng tre xanh biếc.
- 势如破竹
- tư thế chẻ tre.
- 势如破竹
- thế như chẻ tre.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 他们 的 爱情 很 缠绵
- Tình yêu của họ rất ràng rịt.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 放爆竹
- đốt pháo
- 我们 兄妹 几人 随 势如破竹 的 诺曼人
- Anh chị em của tôi và tôi đã đi theo người Norman
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绵竹县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绵竹县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
⺮›
竹›
绵›