Đọc nhanh: 绩优股 (tích ưu cổ). Ý nghĩa là: cổ phiếu blue chip, cổ mạ vàng.
Ý nghĩa của 绩优股 khi là Danh từ
✪ cổ phiếu blue chip
blue chip stock
✪ cổ mạ vàng
gilt-edged stock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩优股
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 成绩 优等
- thành tích xuất sắc.
- 她 的 本科 成绩 很 优秀
- Điểm đại học của cô ấy rất xuất sắc.
- 她 毕业考试 创作 成绩优秀
- Cô ấy có kết quả thi tốt nghiệp môn văn xuất sắc.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 学习 愈勤 成绩 愈优
- Học tập càng chăm chỉ thành tích càng tốt.
- 他 的 成绩 无比 优秀
- Thành tích của anh ấy vô cùng xuất sắc.
- 孩子 成绩 优异 , 全家 上上下下 都 很 高兴
- thành tích của con cái rất tốt, cả nhà trên dưới đều rất vui mừng.
- 他 的 学习成绩 好 , 操行 也 总是 优等
- nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu
- 她 的 智商 测试 成绩 非常 优异
- Kết quả kiểm tra IQ của cô ấy rất xuất sắc.
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 成绩 一直 都 很 优秀
- Thành tích của anh ấy luôn xuất sắc.
- 她 的 学习成绩 十分 优秀
- Thành tích học tập của cô ấy rất ưu tú.
- 他 拥有 优越 的 学习成绩
- Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.
- 他 的 成绩 非常 优异
- Điểm số của anh ấy rất xuất sắc.
- 那个 学生 成绩优秀
- Học sinh kia thành tích xuất sắc.
- 他 取得 了 优异 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绩优股
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绩优股 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
绩›
股›